TÓM TẮT TÍNH NĂNG
Điều hòa Panasonic được nhập khẩu nguyên chiếc từ Maylasia máy hoạt động êm ái , bền bỉ , tiết kiệm điện năng, kiểu dáng sang trọng phù hợp với mọi không gian , thời gian bảo hành máy nén lên đến 7 năm
INVERTER + ECONAVI GIẢM TIÊU THỤ ĐIỆN NĂNG
Máy điều hòa Panasonic không chỉ làm lạnh mùa hè, mà còn làm cho mùa đông trở lên ấp áp với hiệu quả gấp 3 lần so với máy sưởi điện thông thường.
Máy điều hòa Panasonic còn là một máy lọc không khí với 1 nút bấm khi không kích hoạt chức năng làm lạnh/sưởi ấm.
Bạn có thể sử dụng máy điều hòa 2 chiều Panasonic cả 4 mùa quanh năm.
5 TÍNH NĂNG TIẾT KIỆM ĐIỆN KẾT HỢP
ECONAVI VỚI CẢM BIẾN ECO THÔNG MINH – dieu hoa panasonic
Cảm biến Econavi thông minh dò tìm những yếu tố gây lãng phí điện năng nhờ cảm biến con người và cảm biến ánh sáng. Cảm biến có khả năng xác định vị trí có người, có chuyển động, khi nào phòng không có người cũng như cường độ ánh sáng. Nhờ đó máy tự động điều chỉnh công suất làm lạnh một cách hiệu quả mà vẫn duy trì liên tục cảm giác thoải mái tiện nghil
CƠ CHẾ HOẠT ĐỘNG CỦA CHỨC NĂNG NHẬN BIẾT MỨC ĐỘ HOẠT ĐỘNG CỦA ECONAVI
CẢM BIẾN ÁNH SÁNG
Thông Số Kỹ Thuật | |
---|---|
Khối trong nhà | CS-Z12VKH-8 |
Khối ngoài trời | CU-Z12VKH-8 |
Không khí sạch hơn | |
Hệ thống lọc khí e-ion Advanced+Plus | Có |
Cảm biến bụi khí | Có |
Màng lọc khí dễ tháo lắp | Có |
Chức năng khử mùi | Có |
Mặt trước máy có thể tháo và lau rửa | Có |
Thoải mái | |
Cảm biến Eco Patrol | Có |
Điều khiển Inverter | Có |
Làm lạnh không khô | Có |
Chế độ hoạt động siêu êm | Có |
Chế độ làm lạnh nhanh | Có |
Chế độ khử ẩm nhẹ | Có |
Cánh đảo gió rộng và dài | Có |
Điều chỉnh hướng gió (lên và xuống) | Có |
Điều chỉnh hướng gió ngang bằng tay | Có |
Tự động đảo chiều (Inverter) | Có |
Kiểm soát khởi động chức năng sưởi ấm | Có |
Tiện dụng | |
Chức năng hẹn giờ kép BẬT & TẮT 24 tiếng | Có |
Điều khiển từ xa với màn hình LCD | Có (Lớn) |
Tin cậy | |
Tự khởi động lại ngẫu nhiên (32 mẫu thời gian) | Có |
Dàn tản nhiệt màu xanh | Có |
Đường ống dài (Số chỉ độ dài ống tối đa) | 15m |
Nắp bảo trì máy mở phía trước | Có |
Chức năng tự kiểm tra lỗi | Có |
Btu/giờ | 11.900 (2.730 ~ 13.600) |
kW | 3,50 (0,80 – 4,00) |
EER (Btu/hW) | 13,5 |
Thông Số | |
Công suất sưởi ấm | |
Btu/giờ | 16.700 (2.730 ~ 22.800) |
kW | 4,90 ( 0,80 ~ 6,70) |
EER (Btu/hW) | 13,3 |
Thông số điện | |
Điện áp (V) | 240 |
Cường độ dòng (Làm lạnh / sưởi ấm) (A) | 3,9 / 5,5 |
Làm lạnh (kW) | 0,88 (0,185 ~ 1,20) |
Sưởi ấm (kW) | 1,26 (0,175 ~ 1,89) |
Thông Số | |
Khử ẩm (L/giờ) | 2,0 |
Làm lạnh / sưởi ấm (m³/phút) | 12,1 / 12,4 |
Kích thước | |
Khối trong nhà (Cao x Rộng x Sâu) (mm) | 295 x 919 x 199 |
Khối ngoài trời (Cao x Rộng x Sâu) (mm) | 542 x 780 x 289 |
Trọng lượng tịnh | |
Khối trong nhà (kg) | 9 |
Khối ngoài trời (kg) | 32 |
Đường kính ống dẫn | |
Ống đi (lỏng) (mm) | 6,35 |
Ống về (Ga) (mm) | 12,70 |
Nguồn cấp điện | Ngoài trời |
Chiều dài ống tối thiểu | 3 m |
Chiều dài ống tối đa | 15m |
Độ dài ống nối thêm tối đa | 7,5m |
Lượng môi chất lạnh cần bổ sung | 20g/m |
Làm lạnh | 16~46 |
Sưởi ấm | -15~24 |