Điều hòa tủ đứng 1 chiều Panasonic CU/CS-C18FFH 18000BTU

Liên hệ

  • Giá SP:19.100.000 
  • Model:CU/CS-C18FFH
  • Xuất xứ:Trung Quốc
  • Bảo hành:Máy 1 năm (máy nén 7 năm)
  • Tính năng:Không Inverter
  • Công suất:18.000 btu
  • Kiểu máy:Tủ đứng

    Thông số Điều hòa tủ đứng 1 chiều Panasonic CU/CS-C18FFH 18000BTU

    Công suất làm lạnh / Sưởi ấm Btu/h 17,400 – 17,600
    kW 5.10 – 5.15
    Nguồn điện V/Pha 220 – 240 V,1 Æ
    EER Btu/hW 9
    W/W 2.64
    Pha Æ 1
    Thông số điện Điện áp V 220 -240
    Cường độ dòng A 8.7 – 8.8
    Điện vào W 1,900 – 1,950
    Khử ẩm L/h
    Pt/h
    Độ ồn* (dB) Khối trong nhà (H/L/Q-Lo) (dB-A) 47/41
    Khối ngoài trời (dB-A) 54
    Lưu thông khí (Indoor/Hi) m3/phút – f3/phút 14.5-15.5 m3/phút
    Kích thước Cao mm 1,680 (540)
    inch 66-1/8 (21-5/16)
    Rộng mm 500 (780)
    inch 19-11/16 (30-23/32)
    Sâu mm 298 (289)
    inch 11-23/32 (11-3/8)
    Khối lượng tịnh kg 34 (40)
    lb 75 (88)
    Đường kính ống dẫn Ống lỏng mm Æ 6.35
    inch 1/4
    Ống gas mm Æ 12.70
    inch 1/2
    Ống gas Chiều dài ống chuẩn m 7.0
    Chiều dài ống tối đa m 10
    Chênh lệch độ cao tối đa m 7
    Lượng môi chất lạnh cần bổ sung** g/m 25
    Nguồn cấp điện Khối trong nhà
    LƯU Ý * Độ ồn của khối ngoài và khối trong nhà là giá trị đo ở vị trí trước máy 1m & cách mặt đất 1m ** Khi chiều dài ồng không vượt quá chiều dài chuẩn, trong máy đã có đủ môi chất lạnh ( ): Khối ngoài trời
Nhập khẩu và phân phối bởi Công ty ĐẠI PHÚ
Danh mục:
  • Thông số Điều hòa tủ đứng 1 chiều Panasonic CU/CS-C18FFH 18000BTU

    Công suất làm lạnh / Sưởi ấm Btu/h 17,400 – 17,600
    kW 5.10 – 5.15
    Nguồn điện V/Pha 220 – 240 V,1 Æ
    EER Btu/hW 9
    W/W 2.64
    Pha Æ 1
    Thông số điện Điện áp V 220 -240
    Cường độ dòng A 8.7 – 8.8
    Điện vào W 1,900 – 1,950
    Khử ẩm L/h
    Pt/h
    Độ ồn* (dB) Khối trong nhà (H/L/Q-Lo) (dB-A) 47/41
    Khối ngoài trời (dB-A) 54
    Lưu thông khí (Indoor/Hi) m3/phút – f3/phút 14.5-15.5 m3/phút
    Kích thước Cao mm 1,680 (540)
    inch 66-1/8 (21-5/16)
    Rộng mm 500 (780)
    inch 19-11/16 (30-23/32)
    Sâu mm 298 (289)
    inch 11-23/32 (11-3/8)
    Khối lượng tịnh kg 34 (40)
    lb 75 (88)
    Đường kính ống dẫn Ống lỏng mm Æ 6.35
    inch 1/4
    Ống gas mm Æ 12.70
    inch 1/2
    Ống gas Chiều dài ống chuẩn m 7.0
    Chiều dài ống tối đa m 10
    Chênh lệch độ cao tối đa m 7
    Lượng môi chất lạnh cần bổ sung** g/m 25
    Nguồn cấp điện Khối trong nhà
    LƯU Ý * Độ ồn của khối ngoài và khối trong nhà là giá trị đo ở vị trí trước máy 1m & cách mặt đất 1m ** Khi chiều dài ồng không vượt quá chiều dài chuẩn, trong máy đã có đủ môi chất lạnh ( ): Khối ngoài trời
Download Catalogue