Máy điều hòa Panasonic 2 chiều Inverter CU/CS-YZ12ƯKH-8
Công nghệ Inverter = Tiết kiệm đến 50% điện năng tiêu thụ.
Chế độ tiết kiệm điện
Chế độ tiết kiệm điện giảm lượng điện tiêu thụ tới 20% so với chế độ thông thường bằng cách tự điều chỉnh nhiệt độ cài đặt tối đa 3°C. Điều này rất lý tưởng khi bạn muốn máy làm lạnh hoặc sưởi ấm nhẹ để duy trì nhiệt độ phòng.
Cảm biến bụi khí – dieu hoa panasonic
Cảm biến giám sát chất lượng không khí trong phòng, và thay đổi màu sắc tuỳ vào mức độ bụi bẩn, giúp người sử dụng dễ dàng nhận biết được trạng thái hoạt động của chức năng lọc khí.
Làm lạnh không khô
Chế độ làm lạnh không khô duy trì độ ẩm tương đối cao hơn 10% so với chế độ làm lạnh thông thường, giúp giảm bớt hiện tượng khô da và đau rát cổ họng.
Chế độ hoạt động siêu êm
Chỉ cần nhấn nút “Quiet” để giảm độ ồn của khối trong nhà xuống thêm 3dB. Chức năng này phù hợp khi trong phòng có trẻ đang ngủ và vào ban đêm.
Dàn tản nhiệt màu xanh
Dàn tản nhiệt phải có khả năng chống lại sự ăn mòn của không khí, mưa và các tác nhân khác. Panasonic đã nâng tuổi thọ của dàn tản nhiệt lên gấp 3 lần bằng lớp mạ chống ăn mòn độc đáo.
Thông Số Kỹ Thuật dieu hoa panasonic |
---|
MẪU | (50Hz) | CS-YZ12WKH-8 [CU-YZ12WKH-8] |
|
---|---|---|---|
Công suất Lạnh / Sưởi | (nhỏ nhất-lớn nhất) | kW | 3,50 (0,92-3,80) 3,84 (0,92-4,10) |
Btu/giờ | 11,900 (3,140-13,000) 13,100 (3,140-14,000) |
||
Chỉ số hiệu suất làm lạnh toàn mùa (CSPF) | 5,17 | ||
EER/COP | (nhỏ nhất-lớn nhất) | Btu/hW | 11,02 (11,21-10,40) 12,24 (12,56-11,57) |
W/W | 3,24 (3,29-3,04) 3,59 (3,68-3,39) |
||
Thông số điện | Điện áp | V | 220 |
Cường độ dòng điện | A | 5,0 5,0 |
|
Điện vào (nhỏ nhất-lớn nhất) | W | 1,080 (280-1,250) 1,070 (250-1,210) |
|
Khử ẩm | L/giờ | 2.0 | |
Pt/giờ | 4.2 | ||
Lưu thông khí (Khối trong nhà/Hi) | m³/phút | 12,4 12,4 |
|
ft³/phút | 440 440 |
||
Độ ồn | Khối trong nhà (H / L / Q-Lo) | dB (A) | 42/30/25 42/33/30 |
Khối ngoài trời (H) | dB (A) | 50 50 |
|
Kích thước trong nhà (ngoài trời) | Chiều cao | mm | 290 (542) |
inch | 11-7/16 (21-11/32) | ||
Chiều rộng | mm | 779 (780) | |
inch | 30-11/16 (30-23/32) | ||
Chiều sâu | mm | 209 (289) | |
inch | 8-1/4 (11-13/32) | ||
Trọng lượng tịnh | Trong nhà | kg (lb) | 8 (18) |
Ngoài trời | kg (lb) | 25 (55) | |
Đường kính ống dẫn | Ống lỏng | mm | ø 6,35 |
inch | 43834 | ||
Ống ga | mm | ø 9,52 | |
inch | 43898 | ||
Nối dài ống | Chiều dài ống chuẩn | m | 7.5 |
Chiều dài ống tối đa | m | 15 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 15 | |
Lượng môi chất lạnh ga cần bổ sung* | g/m | 10 | |
Nguồn điện | Trong nhà |