THIẾT BỊ DÂY ĐIỆN
-
DÂY ĐÔI MỀM DẸT CHẬM CHÁY – FSN-VCTFK 2X
Liên hệ– Quy cách: Cu/Fr-PVC/Fr-PVC
– Ruột dẫn: Đồng ủ mềm.
– Số lõi: 2
– Kiểu ruột dẫn: Nhiều sợi bện tròn cấp 5.
– Mặt cắt danh định: từ 0.75 mm2 đến 6 mm2
– Điện áp danh định: 300/500 V -
DÂY ĐƠN MỀM – VCSF 1X
Liên hệ– Quy cách: Cu/PVC
– Ruột dẫn: Đồng ủ mềm.
– Số lõi: 1
– Kết ruột dẫn: Nhiều sợi bện tròn cấp 5, cấp 6.
– Mặt cắt danh định: từ 0.5 mm2 đến 240 mm2
– Điện áp danh định: 300/500 V và 450/750 V
– Nhiệt độ làm việc của ruột dẫn: 70 oC, 90 oC -
DÂY ĐƠN MỀM CHẬM CHÁY – FSN-VCSF 1X
Liên hệQuy cách: Cu/Fr-PVC
– Ruột dẫn: Đồng ủ mềm.
– Số lõi: 1
– Kiểu ruột dẫn: Nhiều sợi bện tròn cấp 5.
– Mặt cắt danh định: từ 0.5 mm2 đến 240 mm2
– Điện áp danh định: 300/500 V và 450/750 V
– Nhiệt độ làm việc của ruột dẫn: 70 oC, 90 oC -
DÂY XÚP DÍNH – VCMD 2X
Liên hệ– Quy cách: Cu/PVC
– Ruột dẫn: Đồng ủ mềm
– Số lõi: 2
– Kiểu ruột dẫn: Nhiều sợi bện tròn cấp 5
– Mặt cắt danh định: từ 0.5 mm2 đến 2.5 mm2
– Điện áp danh định: 0.6/1 kV -
DÂY MỀM CHỊU NHIỆT – H05V2V2-F VÀ H05V2V2H2-F
Liên hệ– Quy cách: Cu/PVC/PVC
– Ruột dẫn: Đồng ủ mềm
– Số lõi: 2, 3, 4, 5
– Kiểu ruột dẫn: Nhiều sợi bện tròn cấp 5
– Mặt cắt danh định: từ 0.75 mm2 đến 4.0 mm2
+ Cáp tròn: từ 0.75 mm2 đến 4.0 mm2
+ Cáp dẹt: từ 0.5 mm2 đến 1.5 mm2
– Điện áp danh định: 300/500 V -
DÂY MỀM – H05VV-F VÀ H05VVH2-F
Liên hệ– Quy cách: Cu/PVC/PVC
– Ruột dẫn: Đồng ủ mềm
– Số lõi: 2, 3, 4, 5
– Kiểu ruột dẫn: Nhiều sợi bện tròn cấp 5
– Mặt cắt danh định
+ Dây tròn: từ 0.75 mm2 đến 4.0 mm2
+ Dây dẹt: từ 0.75 mm2 đến 1.0 mm2
– Điện áp danh định: 300/500 V -
DÂY MỀM TRÒN 5 RUỘT – VCTF 5X
Liên hệ– Quy cách: Cu/PVC/PVC
– Ruột dẫn: Đồng ủ mềm.
– Số lõi: 5
– Kiểu ruột dẫn: Nhiều sợi bện tròn cấp 5, cấp 6
– Mặt cắt danh định: từ 0.75 mm2 đến 6 mm2
– Điện áp danh định: 300/500 V -
DÂY MỀM TRÒN 4 RUỘT – VCTF 4X
Liên hệ– Quy cách: Cu/PVC/PVC
– Ruột dẫn: Đồng ủ mềm.
– Số lõi: 4
– Kiểu ruột dẫn: Nhiều sợi bện tròn cấp 5, cấp 6
– Mặt cắt danh định: từ 0.75 mm2 đến 6 mm2
– Điện áp danh định: 300/500 V -
DÂY MỀM TRÒN 3 RUỘT – VCTF 3X
Liên hệ– Quy cách: Cu/PVC/PVC
– Ruột dẫn: Đồng ủ mềm.
– Số lõi: 3
– Kiểu ruột dẫn: Nhiều sợi bện tròn cấp 5, cấp 6
– Mặt cắt danh định: từ 0.75 mm2 đến 6 mm2
– Điện áp danh định: 300/500 V -
CÁP CHỐNG CHÁY FRN-CXV 3X+2X
Liên hệ– Quy cách: Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC
– Ruột dẫn: Đồng
– Số lõi: 5
– Kiểu ruột dẫn: Bện tròn và bện tròn ép chặt cấp 2.
– Mặt cắt danh định: Từ 1.5 mm2 đến 1000 mm2
– Điện áp danh định: 0.6/1 kV -
CÁP CHỐNG CHÁY FRN-CXV 3X
Liên hệ– Quy cách: Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC
– Ruột dẫn: Đồng
– Số lõi: 3
– Kiểu ruột dẫn: Bện tròn và bện tròn ép chặt cấp 2.
– Mặt cắt danh định: Từ 1.5 mm2 đến 1000 mm2
– Điện áp danh định: 0.6/1 kV -
CÁP CHỐNG CHÁY FRN-CXV 2X
Liên hệ– Quy cách: Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC
– Ruột dẫn: Đồng
– Số lõi: 2
– Kiểu ruột dẫn: Bện tròn và bện tròn ép chặt cấp 2.
– Mặt cắt danh định: Từ 1.5 mm2 đến 1000 mm2
– Điện áp danh định: 0.6/1 kV -
CÁP CHỐNG CHÁY FRL-CL1X
Liên hệ– Quy cách: Cu/Mica/LSZH
– Ruột dẫn: Đồng
– Số lõi: 1
– Kiểu ruột dẫn: Bện tròn và bện tròn ép chặt cấp 2.
– Mặt cắt danh định: Từ 1.5 mm2 đến 1000 mm2
– Điện áp danh định: 0.6/1 kV -
CÁP 1 LÕI, MÀN CHẮN SỢI ĐỒNG, KHÔNG GIÁP 8.7/15(17.5)KV
Liên hệRuột dẫn: Nhôm hoặc đồng
– Số lõi: 1, 3 và 4
– Kiểu ruột dẫn: Bện tròn nén chặt cấp 2.
– Mặt cắt danh định: Từ 10 mm2 đến 1000 mm2
– Điện áp danh định: 3.6/6(7.2) kV đến 20/35 (40.5) kV -
CÁP 1 LÕI, MÀN CHẮN SỢI ĐỒNG, KHÔNG GIÁP 6/10(12)KV
Liên hệ– Ruột dẫn: Nhôm hoặc đồng
– Số lõi: 1, 3 và 4
– Kiểu ruột dẫn: Bện tròn nén chặt cấp 2.
– Mặt cắt danh định: Từ 10 mm2 đến 1000 mm2
– Điện áp danh định: 3.6/6(7.2) kV đến 20/35 (40.5) kV
Video
Xem tất cả các video & bài viết về quy trình sản xuất do Minh Châu Technical Device thực hiện